Việt
gỗ lợp
ván lợp
ngói
gỗ
bân lợp
vấn lợp
tấm lợp bằng ván mỏng
Anh
shingle
Đức
Schindel
Dachschindel
Schindel /CJinddl], die; -, -n/
vấn lợp; gỗ lợp; tấm lợp bằng ván mỏng;
Schindel /f =, -n (xây dựng)/
ván lợp, gỗ lợp; tâm lợp.
Dachschindel /f =, -n (xây dựng)/
ngói, gỗ, ván lợp, bân lợp, gỗ lợp; -
shingle /xây dựng/