lap siding /xây dựng/
clapboard
lap siding
sự ốp (ván) hở
lap siding /xây dựng/
sự ốp (ván) hở
lap siding /xây dựng/
sự ốp (ván) hở
lap siding /xây dựng/
ván lợp, ván ốp
Các tấm ván chéo xiên góc, chồng lên nhau được sử dụng trong các công trình xây dựng như là các ván che, ván lợp hoặc ván ốp tường.
Overlapping beveled boards used in construction as clapboard siding or roof and wall shingles.
lap siding
ván lợp, ván ốp