TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngói gỗ

ngói gỗ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ván lợp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ngói gỗ

roof shingle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 roof shingle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

ngói gỗ

Holzschindel

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

del

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

del /die/

ngói gỗ; ván lợp;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

roof shingle

ngói gỗ

 roof shingle /xây dựng/

ngói gỗ

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ngói gỗ

1)Holzschindel f ngói lợp mái Dachziegel m ngói nóc Firstziegel m ngói ống Röhrenziegel m ngòi

2) (lạch) Bach m, Durchfluß m;