Việt
ngói gỗ
ván lợp
Anh
roof shingle
Đức
Holzschindel
del
del /die/
ngói gỗ; ván lợp;
roof shingle /xây dựng/
1)Holzschindel f ngói lợp mái Dachziegel m ngói nóc Firstziegel m ngói ống Röhrenziegel m ngòi
2) (lạch) Bach m, Durchfluß m;