roof shingle /xây dựng/
ngói gỗ
roof board, roof boarding, roof shingle, shingle
ván lợp
insulating roof deck, overlapping, roof plate, roof shingle, roof tile, sheathing sheet, shingle
tấm lợp cách nhiệt
Một tấm mỏng bằng gỗ, đá hoặc vật liệu khác thường có dạng hình chữ nhật, có đường chéo khoảng từ 8 đến 10 inch; nằm chồng nhau theo hàng để che phủ mái hoặc tường của một tòa nhà.
A thin piece of wood, slate, or other material, usually rectangular and 8-10 inches across; laid in overlapping rows to cover the roof or walls of a building.