overlapping
sự phủ nhau
overlapping /toán & tin/
sự gối lên nhau
overlapping
sự gối lên nhau
overlapping /hóa học & vật liệu/
sự lấn lên nhau
overlapping /toán & tin/
sự lấn lên nhau
overlapping
đường nảy mực
overlapping /xây dựng/
trần ngăn
overlapping
sự chồng chéo
overlapping /điện lạnh/
sự chồng chéo
overlap, overlapping /xây dựng/
đường nảy mực
overlap, overlapping /điện lạnh/
sự phủ nhau
over thrust, overlapping
phủ chờm
radiator blind, cantilever slab, gate, overlapping, screening partition, sheathing sheet, tarpaulin
tấm che bộ tản nhiệt
insulating roof deck, overlapping, roof plate, roof shingle, roof tile, sheathing sheet, shingle
tấm lợp cách nhiệt
Một tấm mỏng bằng gỗ, đá hoặc vật liệu khác thường có dạng hình chữ nhật, có đường chéo khoảng từ 8 đến 10 inch; nằm chồng nhau theo hàng để che phủ mái hoặc tường của một tòa nhà.
A thin piece of wood, slate, or other material, usually rectangular and 8-10 inches across; laid in overlapping rows to cover the roof or walls of a building.