TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 overlapping

sự phủ nhau

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự gối lên nhau

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự lấn lên nhau

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường nảy mực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trần ngăn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chồng chéo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phủ chờm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tấm che bộ tản nhiệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tấm lợp cách nhiệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 overlapping

 overlapping

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 overlap

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 over thrust

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

radiator blind

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cantilever slab

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 screening partition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sheathing sheet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tarpaulin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

insulating roof deck

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 roof plate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 roof shingle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 roof tile

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shingle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 overlapping

sự phủ nhau

 overlapping /toán & tin/

sự gối lên nhau

 overlapping

sự gối lên nhau

 overlapping /hóa học & vật liệu/

sự lấn lên nhau

 overlapping /toán & tin/

sự lấn lên nhau

 overlapping

đường nảy mực

 overlapping /xây dựng/

trần ngăn

 overlapping

sự chồng chéo

 overlapping /điện lạnh/

sự chồng chéo

 overlap, overlapping /xây dựng/

đường nảy mực

 overlap, overlapping /điện lạnh/

sự phủ nhau

 over thrust, overlapping

phủ chờm

radiator blind, cantilever slab, gate, overlapping, screening partition, sheathing sheet, tarpaulin

tấm che bộ tản nhiệt

insulating roof deck, overlapping, roof plate, roof shingle, roof tile, sheathing sheet, shingle

tấm lợp cách nhiệt

Một tấm mỏng bằng gỗ, đá hoặc vật liệu khác thường có dạng hình chữ nhật, có đường chéo khoảng từ 8 đến 10 inch; nằm chồng nhau theo hàng để che phủ mái hoặc tường của một tòa nhà.

A thin piece of wood, slate, or other material, usually rectangular and 8-10 inches across; laid in overlapping rows to cover the roof or walls of a building.