TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 tarpaulin

tấm bạt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vải tẩm nhựa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vải tẩm nhựa đường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bạt che

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vải hắc ín

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vải nhựa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vải bạt tẩm nhựa đường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tấm che bộ tản nhiệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vải không thấm nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vải dầu dẫn lưu nhiệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 tarpaulin

 tarpaulin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tarp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 enamel cloth

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tarred canvas

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 canvas closure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 linen

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

radiator blind

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cantilever slab

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 overlapping

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 screening partition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sheathing sheet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 burlap

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 canvas

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 repellent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 waterproof cloth

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 waterproof fabric

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 waterproof sheet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

current-conducting linoleum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 oil cloth

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 oil fabric

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 oilcloth

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 oiled cloth

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 oil-skin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tarpaulin /giao thông & vận tải/

tấm bạt

 tarpaulin /xây dựng/

vải tẩm nhựa

 tarpaulin /xây dựng/

vải tẩm nhựa đường

 tarpaulin /xây dựng/

vải tẩm nhựa đường

 tarpaulin /giao thông & vận tải/

bạt che

 tarpaulin

bạt che

 tarp, tarpaulin /hóa học & vật liệu/

vải hắc ín

 tarp, tarpaulin /hóa học & vật liệu/

vải tẩm nhựa

 enamel cloth, tarpaulin /hóa học & vật liệu;xây dựng;xây dựng/

vải nhựa

tarred canvas, canvas closure, linen, tarpaulin

vải bạt tẩm nhựa đường

radiator blind, cantilever slab, gate, overlapping, screening partition, sheathing sheet, tarpaulin

tấm che bộ tản nhiệt

 burlap, canvas, enamel cloth, repellent, tarpaulin, waterproof cloth, waterproof fabric, waterproof sheet

vải không thấm nước

current-conducting linoleum, oil cloth, oil fabric, oilcloth, oiled cloth, oil-skin, tarp, tarpaulin

vải dầu dẫn lưu nhiệt