tarpaulin /giao thông & vận tải/
tấm bạt
tarpaulin /xây dựng/
vải tẩm nhựa
tarpaulin /xây dựng/
vải tẩm nhựa đường
tarpaulin /xây dựng/
vải tẩm nhựa đường
tarpaulin /giao thông & vận tải/
bạt che
tarpaulin
bạt che
tarp, tarpaulin /hóa học & vật liệu/
vải hắc ín
tarp, tarpaulin /hóa học & vật liệu/
vải tẩm nhựa
enamel cloth, tarpaulin /hóa học & vật liệu;xây dựng;xây dựng/
vải nhựa
tarred canvas, canvas closure, linen, tarpaulin
vải bạt tẩm nhựa đường
radiator blind, cantilever slab, gate, overlapping, screening partition, sheathing sheet, tarpaulin
tấm che bộ tản nhiệt
burlap, canvas, enamel cloth, repellent, tarpaulin, waterproof cloth, waterproof fabric, waterproof sheet
vải không thấm nước
current-conducting linoleum, oil cloth, oil fabric, oilcloth, oiled cloth, oil-skin, tarp, tarpaulin
vải dầu dẫn lưu nhiệt