Việt
vải nhựa
Vải dầu
vải dầu.
Anh
tarpaulin
enamel cloth
Đức
Persenning
Segeltuchplane
Kunststoffgranulate, die zu einer starken Aufnahme von Feuchtigkeit neigen, werden in mit Alufolien kaschierten PE-Säcken geliefert.
Hạt nhựa có khuynh hướng hút ẩm được đóng gói trong các bao bì vải nhựa PE có tráng nhôm.
Die Produktpalette geht von Chrom- über Holzdesign bis zu Mehrfarbenfolien.
Các loại sản phẩm bao gồm từ mẫu thiết kế chromi, mẫu thiết kế gỗ đến vải nhựa nhiều màu.
Persenning /[per'zenirj], die; -, -e[n] u. -s/
(o PL) (Textìlind ) vải nhựa; vải dầu;
Persenning /f =, -(e)s, u -s/
vải nhựa, vải dầu.
Vải dầu, vải nhựa
enamel cloth, tarpaulin /hóa học & vật liệu;xây dựng;xây dựng/
Segeltuchplane /f/XD/
[EN] tarpaulin
[VI] vải nhựa