Việt
vải dầu
vải nhựa
vải tẩm nhựa đường
vải hắc ín
vải tẩm nhựa
bạt che
tấm che
Anh
tarpaulin
Đức
Persenning
Segeltuchplane
Teerleinwand
TARPAULIN
vải nhựa Lớp phủ vải bạt được thấm bằng hắc ín hay sơn dùng bảo vệ che mưa cho vật liệu hoặc công tác đang làm, chưa xong.
Vải dầu, vải nhựa
vải bạt không thấm nước Loại vải bạt làm từ các mảnh vải lớn và nặng, có tính không thấm nước; dọc mép vải có các lỗ để buộc dây chằng và được dùng để che phủ.
tarpaulin /hóa học & vật liệu/
Segeltuchplane /f/XD/
[EN] tarpaulin
[VI] vải nhựa
Teerleinwand /f/XD/
[VI] vải tẩm nhựa đường
Persenning /f/VT_THUỶ/
[VI] bạt che, tấm che
o vải hắc ín, vải tẩm nhựa, vải dầu