Việt
vải nhựa
bạt che
tấm che
vải dầu.
tấm che bằng vải dầu
vải dầu
Anh
tarpaulin
lashed cover
Đức
Persenning
Pháp
bâche
Persenning /[per'zenirj], die; -, -e[n] u. -s/
(bes Seemannsspr ) tấm che bằng vải dầu;
(o PL) (Textìlind ) vải nhựa; vải dầu;
Persenning /FISCHERIES/
[DE] Persenning
[EN] lashed cover
[FR] bâche
Persenning /f =, -(e)s, u -s/
vải nhựa, vải dầu.
Persenning /f/VT_THUỶ/
[EN] tarpaulin
[VI] bạt che, tấm che