Anh
lashed cover
receiver
reservoir
tank
Đức
Persenning
Behälter
Tank
Pháp
bâche
réservoir
bâche /FISCHERIES/
[DE] Persenning
[EN] lashed cover
[FR] bâche
bâche,réservoir /ENG-MECHANICAL/
[DE] Behälter; Tank
[EN] receiver; reservoir; tank
[FR] bâche; réservoir
bâche [baj] n. f. 1. vải bạt. 2. vườn Khung kính che cây non. 3. KỸ Két nuớc, thùng đựng nuớc cho nồi súp-de.