TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bạt che

bạt che

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tấm che

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

bạt che

paulin

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 tarpaulin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tarpaulin

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

bạt che

Persenning

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

An einem Geschäft m der Marktgasse wird eine Markise heruntergekurbelt.

Tiếng mái bạt che mưa nắng được quay thả xuống ở một cửa hàng trên Marktgasse.

Eine Markise quietscht leise, als der Hutmacher seinen Laden in der Marktgasse erreicht.

Tấm bạt che nắng khẽ kẽo kẹt khi người thợ làm mũ đến cửa hiệu trên Marktgasse.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

An awning is cranked in a shop on Marktgasse.

Tiếng mái bạt che mưa nắng được quay thả xuống ở một cửa hàng trên Marktgasse.

An awning creaks quietly as the milliner arrives at his shop on Marktgasse.

Tấm bạt che nắng khẽ kẽo kẹt khi người thợ làm mũ đến cửa hiệu trên Marktgasse.

Shopkeepers are dropping their awnings and getting out their bicycles. From a second-floor window, a mother calls to her daughter to come home and prepare dinner.

Các chủ tiệm kéo tâm bạt che lên, bày xe đạp ra trước cửa hiệu. Từ một khung cửa sổ trên tầng hai một bà mẹ gọi con gái, rằng đã đến lúc cô phỉa về thôi để còn chuẩn bị bữa ăn chiều.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Persenning /f/VT_THUỶ/

[EN] tarpaulin

[VI] bạt che, tấm che

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tarpaulin /giao thông & vận tải/

bạt che

 tarpaulin

bạt che

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

paulin

bạt che