Việt
vải dầu
vải sơn
vải nhựa
giấy sáp
vải tẩm sáp
ni lông.
bạt
Anh
oilcloth
oilskin
oil cloth
oiled cloth
oil fabric
canvas
linoleum
tarpaulin
Đức
Wachstuch
Ölzeug
Ölhaut
Fettpapier
wachspapier
Persenning
wachspapier /das/
giấy sáp; vải dầu;
Persenning /[per'zenirj], die; -, -e[n] u. -s/
(o PL) (Textìlind ) vải nhựa; vải dầu;
Wachstuch /das/
(Pi -e) vải sơn; vải dầu; bạt;
Fettpapier /n -s, -e/
giấy sáp, vải dầu; Fett
Wachstuch /n -(e)s, -e u -tũcher/
vải sơn, vải dầu, ni lông.
Vải dầu, vải nhựa
Ölzeug /nt/KT_DỆT, VT_THUỶ/
[EN] oilskin
[VI] vải dầu (quần áo không thấm nước)
Ölhaut /f/KT_DỆT/
[VI] vải dầu
Wachstuch /nt/KT_DỆT, B_BÌ/
[EN] oilcloth
[VI] vải dầu, vải sơn, vải tẩm sáp
Wachstuch,Ölzeug
[EN] oilcloth, oilskin
[VI] vải dầu,
canvas, linoleum