Việt
vải dầu
vải sơn
vải tẩm sáp
Anh
oilcloth
oilskin
Đức
Wachstuch
Ölzeug
Wachstuch,Ölzeug
[EN] oilcloth, oilskin
[VI] vải dầu,
Wachstuch /nt/KT_DỆT, B_BÌ/
[EN] oilcloth
[VI] vải dầu, vải sơn, vải tẩm sáp