Việt
vải sơn
vải dầu
vải chúc bâu.
ni lông.
bạt
vải tẩm sáp
Anh
linoleum
oilcloth
Đức
Wachstuch
Kaliko
Wachstuch /nt/KT_DỆT, B_BÌ/
[EN] oilcloth
[VI] vải dầu, vải sơn, vải tẩm sáp
Wachstuch /das/
(Pi -e) vải sơn; vải dầu; bạt;
Kaliko /m -s, -s/
vải sơn, vải chúc bâu.
Wachstuch /n -(e)s, -e u -tũcher/
vải sơn, vải dầu, ni lông.
linoleum /xây dựng/