Việt
vải hắc ín
Anh
tarp
tarpaulin
Gummiringe, Teerstricke, Bleiwolle, Blei, Kitt oder gelötet bzw. hartgelötet
Vòng cao su, vải hắc ín, vải chì, chì, nhựa gắn hay hàn chì hoặc hàn thau cứng
tarp, tarpaulin /hóa học & vật liệu/