Việt
vải không thấm nước
vài bạt
Anh
waterproof fabric
waterproof
waterproof sheet
waterproof cloth
enamel cloth
burlap
canvas
repellent
tarpaulin
rainwear fabric
repellent fabric
Đức
wasserdichte Folie
Regenbekleidungsstoff
abweisender Stoff
wasserdicht
vải không thấm nước, vài bạt
Regenbekleidungsstoff,abweisender Stoff,wasserdicht
[EN] rainwear fabric, repellent fabric, waterproof
[VI] vải không thấm nước,
Vải không thấm nước
burlap, canvas, enamel cloth, repellent, tarpaulin, waterproof cloth, waterproof fabric, waterproof sheet
wasserdichte Folie /f/KT_DỆT/
[EN] waterproof sheet
[VI] vải không thấm nước