Việt
vải không thấm nước
vài bạt
Anh
burlap
hessian
sackcloth
sacking
treillis
trellis
Đức
Sackleinwand
Pháp
gros canevas
grosse toile
toile d'emballage
toile à sacs
burlap,hessian,sackcloth,sacking,treillis,trellis /TECH,INDUSTRY,INDUSTRY-TEXTILE/
[DE] Sackleinwand
[EN] burlap; hessian; sackcloth; sacking; treillis; trellis
[FR] gros canevas; grosse toile; hessian; toile d' emballage; toile à sacs
BURLAP
vảì bao bì. Vải thô làm bàng sợi gai hoặc sợi đay. Nó thường dùng để phủ bê tông trong suốt quá trình dưỡng hộ để giảm sự bay hơi. Cồn gọi là vài bao bổ (hessian).
vải không thấm nước, vài bạt