Việt
lưới mắt cáo
ô mạng
ghi lò
ô gạch lò gió nóng
giàn mắt cáo
công trình giàn mắt cáo
cái sàng
chấn song
Anh
trellis
trellis work
lattice
screen
burlap
hessian
sackcloth
sacking
treillis
Đức
Flechtwerk
Gitter
Sackleinwand
Pháp
gros canevas
grosse toile
toile d'emballage
toile à sacs
burlap,hessian,sackcloth,sacking,treillis,trellis /TECH,INDUSTRY,INDUSTRY-TEXTILE/
[DE] Sackleinwand
[EN] burlap; hessian; sackcloth; sacking; treillis; trellis
[FR] gros canevas; grosse toile; hessian; toile d' emballage; toile à sacs
Flechtwerk /nt/XD/
[EN] trellis, trellis work
[VI] lưới mắt cáo, giàn mắt cáo, công trình giàn mắt cáo
Gitter /nt/XD/
[EN] lattice, screen, trellis
[VI] lưới mắt cáo, giàn mắt cáo, cái sàng, chấn song
ghi lò, ô gạch lò gió nóng
ô mạng, lưới mắt cáo