Rost /m/DHV_TRỤ/
[EN] lattice
[VI] mạng, lưới (tàu vũ trụ)
Gitter /nt/Đ_TỬ/
[EN] lattice
[VI] mạng
Gitter /nt/TOÁN/
[EN] lattice
[VI] giàn, mạng
Gitter /nt/DHV_TRỤ/
[EN] lattice
[VI] mạng (tàu vũ trụ)
Raster /nt/TOÁN/
[EN] lattice
[VI] giàn (đại số)
Gitter /nt/CNSX/
[EN] grid, lattice
[VI] ô, lưới, mạng, ghi
Raster /nt/XD/
[EN] lattice, screen
[VI] giàn mắt cáo, màn chắn, cửa chắn
Gitter /nt/XD/
[EN] lattice, screen, trellis
[VI] lưới mắt cáo, giàn mắt cáo, cái sàng, chấn song
Fachwerk /nt/XD/
[EN] framework, lattice, truss, trussing
[VI] khung sườn, giàn mắt cáo, giàn