Việt
kết mạng
mạng
Anh
cross-linking
lattice
Đức
netzförmig
Vernetzen
Spritzen und Vernetzung
Phun và kết mạng
■ Vernetzte Polyurethane PUR
Nhựa polyurethan PUR kết mạng
Duromere sind engmaschig vernetzt.
Nhựa nhiệt rắn kết mạng lưới kín.
Elastomere haben eine weitmaschige Vernetzung.
Nhựa đàn hồi kết mạng lưới thưa.
vernetzt; vernetzbar
Kết mạng; có thể kết mạng
lattice /toán & tin/
mạng, kết mạng
mạng; kết mạng
[EN] cross-linking
[VI] Kết mạng
netzförmig (a)