TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kết mạng

kết mạng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mạng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

kết mạng

cross-linking

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

lattice

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 lattice

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

kết mạng

netzförmig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Vernetzen

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Spritzen und Vernetzung

Phun và kết mạng

■ Vernetzte Polyurethane PUR

Nhựa polyurethan PUR kết mạng

Duromere sind engmaschig vernetzt.

Nhựa nhiệt rắn kết mạng lưới kín.

Elastomere haben eine weitmaschige Vernetzung.

Nhựa đàn hồi kết mạng lưới thưa.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

vernetzt; vernetzbar

Kết mạng; có thể kết mạng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lattice /toán & tin/

mạng, kết mạng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

lattice

mạng; kết mạng

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Vernetzen

[EN] cross-linking

[VI] Kết mạng

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

kết mạng

netzförmig (a)