Kristallgitter
[EN] crystal lattice
[VI] Mạng tinh thể
Kristallgitter,hexagonale
[EN] crystal lattice, hexagonal
[VI] Mạng tinh thể lục giác ( hexagonal)
Kristallgitter,kubisch-raumzentrierte
[EN] crystal lattice, cubic body centered
[VI]
Kristallgitter,kubisch-raumzentrierte
[EN] crystal lattice, cubic body centered
[VI] Mạng tinh thể lập phương tâm khối (tâm thể)
Kristallgitter,kubisch-flächenzentrierte
[EN] crystal lattice, cubic face centered
[VI] Mạng tinh thể lập phương tâm mặt (tâm diện) Mạng tinh thể lập phương tâm khối (tâm thể)
Kristallgitter,kubisch-flächenzentrierte
[EN] crystal lattice, cubic face centered
[VI] Mạng tinh thể lập phương tâm mặt (tâm diện)