TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

raumgitter

mạng không gian

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mạng/lưới không gian

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Mang/lưới không gian

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

lỗi cấu trúc

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

mạng lập thể

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

raumgitter

space lattice

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

space grid

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

crystal lattice

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

spatial grid

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

structural errors

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

raumgitter

Raumgitter

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kristallgitter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Baufehler

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Pháp

raumgitter

réseau intercalaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

réseau cristallin

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

réseau de référence

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Raumgitter /das (Chemie)/

(tinh thể) mạng không gian (Kristallgitter);

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Raumgitter

[VI] mạng/lưới không gian

[EN] Space lattice

Raumgitter

[VI] Mang/lưới không gian

[EN] Space lattice

Raumgitter,Baufehler

[VI] mạng không gian, lỗi cấu trúc

[EN] Space lattice, structural errors

Raumgitter,Baufehler

[VI] mạng lập thể, lỗi cấu trúc

[EN] Space lattice, structural errors

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Raumgitter /nt/V_LÝ/

[EN] spatial grid

[VI] mạng không gian

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Raumgitter /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Raumgitter

[EN] space grid

[FR] réseau intercalaire

Kristallgitter,Raumgitter /INDUSTRY-CHEM,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Kristallgitter; Raumgitter

[EN] crystal lattice; space lattice

[FR] réseau cristallin; réseau de référence

Từ điển Polymer Anh-Đức

space lattice

Raumgitter