TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hexagonale

Mạng tinh thể lục giác

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

hexagonale

crystal lattice

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

hexagonal

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

hexagonale

Kristallgitter

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

hexagonale

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Zusätzlich enthält der hexagonale Kristall drei Metallionen im Innern des Prismas.

Ngoài ra tinh thể cấu trúc lục giác còn chứa thêm ba ion kim loại trong lòng khối lăng trụ.

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Kristallgitter,hexagonale

[EN] crystal lattice, hexagonal

[VI] Mạng tinh thể lục giác ( hexagonal)