Việt
vải không thấm nước
Anh
rainwear fabric
repellent fabric
waterproof
Đức
Regenbekleidungsstoff
abweisender Stoff
wasserdicht
Regenbekleidungsstoff,abweisender Stoff,wasserdicht
[EN] rainwear fabric, repellent fabric, waterproof
[VI] vải không thấm nước,