Việt
con tàu
phi thuyền
mạng dữ liệu và theo dõi tàu vũ trụ
Anh
spaceship
flying boat
Spacecraft tracking and Data Network
spaceship /điện tử & viễn thông/
con tàu (không gian vũ trụ)
flying boat, spaceship /giao thông & vận tải;xây dựng;xây dựng/
Spacecraft tracking and Data Network, spaceship /điện lạnh/