Việt
phi thuyền
tàu vũ trụ
Anh
flying boat
spaceship
Đức
Flugboot
Weltraumfahrzeug
Ultrakurzwellen ermöglichen durch das Durchdringen der Ionosphäre den Funkverkehr zu Raumschiffen und Satelliten.
Nhờ tính xuyên qua được tầng điện ly, sóng cực ngắn cho phép truyền thông vô tuyến tới các phi thuyền và vệ tinh.
Weltraumfahrzeug /das/
tàu vũ trụ; phi thuyền (Raumfahrzeug);
flying boat, spaceship /giao thông & vận tải;xây dựng;xây dựng/
Flugboot /nt/V_TẢI/
[EN] flying boat
[VI] phi thuyền