Geschirr /[go'Jrr], das; -[e]s, -e/
(veraltet) bình;
chậu;
vại;
chai;
lọ (Gefäß);
Gefäß /[ga'fe:s], das; -es, -e/
cái vò;
hũ;
ang;
bình;
vại;
chum;
lọ;
chai;
thùng;
Topf /[topf], der; -[e]s, Töpfe [’toepfa]/
cái thau;
cái vại;
Trinkkrug /der/
cái vại;
cốc vại;