Karaffe /[ka'rafa], die; -n/
bình;
lọ;
Vase /[’va:za], die; -, -n/
bình (cắm hoa);
cái lọ;
Kufe /die; -, -n/
(landsch ) chậu;
bồn;
bình (Bottich, Kübel);
Geschirr /[go'Jrr], das; -[e]s, -e/
(veraltet) bình;
chậu;
vại;
chai;
lọ (Gefäß);
Kruke /[’kru:ka], die; -, -n (bes. nordd.)/
cái bình;
cái ché;
Pott /[pot], der; -[e]s, Pötte/
(ugs ) cái nồi;
cái bình;
cái chậu (Topf);
Fiasche /[’flaja], die; -, -n/
cái chai;
cái bình;
bình sữa;
chai sữa;
một chai bia : eine Flasche Bier cho em bé bú bình : dem Kind die Flasche geben là người nghiện rượu : immer wieder zur Flasche greifen (khẩu ngữ, đùa) mở một chai rượu để uống. : einer Flasche den Hals brechen