Exekutor /[ekse'ku:tor], der; -s, ...oren/
(ôsterr ) thừa phát lại (Gerichtsvoll- zieher);
Gemeindeammann /der (Schweiz.)/
thừa phát lại (Betreibungs- u Vollstreckungsbeamter);
Buttel /[’bYtal], der; -s, -/
(abwer - tend) người thừa hành;
thừa phát lại;
Pfänder /der; -s, - (siidd.)/
nhân viên thi hành án;
thừa phát lại (Gerichtsvollzieher);
Vollstreckungsbeanite /der/
nhân viên của phòng thi hành án;
thừa phát lại;