Việt
ngưỏi thi hành di chúc.
người thi hành
thừa phát lại
Đức
Exekutor
Exekutor /[ekse'ku:tor], der; -s, ...oren/
(bes Rechtsspr ) người thi hành (Vollsừecker);
(ôsterr ) thừa phát lại (Gerichtsvoll- zieher);
Exekutor /m -s, -tóren (luật)/