TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người thi hành

người thi hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
1. người thi hành

1. Người thi hành

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chấp hành

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thực thi. 2. Kẻ ban phát

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phân phối

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

truyền thụ.<BR>~of order Người truyền thụ thánh chức

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

người truyền thụ phẩm chức.<BR>extraordinary ~ kẻ thi hành ngoại lệ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

1. người thi hành

dispenser

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

người thi hành

Vollzieherin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vollstrecker

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Exekutor

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dispenser

1. Người thi hành, chấp hành, thực thi. 2. Kẻ ban phát, phân phối, truyền thụ.< BR> ~of order Người truyền thụ thánh chức, người truyền thụ phẩm chức.< BR> extraordinary ~ kẻ thi hành ngoại lệ [người bình thường vô quyền, song ở tình trạng đặc biệt, do giáo l

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vollstrecker /der; -s, -/

người thi hành (bản án);

Exekutor /[ekse'ku:tor], der; -s, ...oren/

(bes Rechtsspr ) người thi hành (Vollsừecker);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vollzieherin /f =, -nen/

người thi hành [thực hành, thực hiện, chấp hànhj.