Spender /m/PTN, CNT_PHẨM, B_BÌ/
[EN] dispenser
[VI] thiết bị phân phối; ống định lượng
Verteiler /m/CNT_PHẨM/
[EN] dispenser
[VI] cơ cấu đong
Abfüllvorrichtung /f/CNT_PHẨM/
[EN] dispenser
[VI] cơ cấu đong, máy tự động rót, ống định lượng
Ausschankgerät /nt/B_BÌ/
[EN] dispenser
[VI] dụng cụ định lượng