Việt
thiết bị xuất
thiết bị đầu ra
Anh
output device
dispenser
output unit
Đức
Ausgabegerät
Pháp
organe de sortie
unité de sortie
Ausgabegerät /nt/M_TÍNH, IN/
[EN] output device
[VI] thiết bị xuất, thiết bị đầu ra
Ausgabegerät /IT-TECH/
[DE] Ausgabegerät
[EN] output device; output unit
[FR] organe de sortie; unité de sortie
dispenser, output device