Việt
thiết bị đầu ra
thiết bị xuất
thiết bị in ra
Anh
output equipment
output device
Đức
Ausgabegerät
Ausgabeeinheit
Aufgrund der Programmvorgaben werden siemiteinander verknüpft und als Ergebnisse z. B.an die zu steuernden Ventile ausgegeben.
Theo đòi hỏi của chương trình, các tín hiệu được nối kết với nhau và kết quả được đưa đến thiết bị đầu ra, thí dụ để điều khiển van.
Ausgabegerät /nt/M_TÍNH, IN/
[EN] output device
[VI] thiết bị xuất, thiết bị đầu ra
Ausgabeeinheit /f/IN/
[VI] thiết bị đầu ra, thiết bị in ra
output equipment /toán & tin/