Việt
chắp hành viên thùa phát lại
mõ tòa
chấp hành viên
thừa phát lạỉ
người của đội thi hành án
Anh
bailiff
Đức
Gerichtsvollzieher
Pháp
huissier
Gerichtsvollzieher /der/
chấp hành viên; thừa phát lạỉ; người của đội thi hành án;
Gerichtsvollzieher /m -s, =/
chắp hành viên thùa phát lại, mõ tòa; Gerichts
Gerichtsvollzieher /RESEARCH/
[DE] Gerichtsvollzieher
[EN] bailiff
[FR] huissier