TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gerichtsvollzieher

chắp hành viên thùa phát lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mõ tòa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chấp hành viên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thừa phát lạỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người của đội thi hành án

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

gerichtsvollzieher

bailiff

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

gerichtsvollzieher

Gerichtsvollzieher

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

gerichtsvollzieher

huissier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gerichtsvollzieher /der/

chấp hành viên; thừa phát lạỉ; người của đội thi hành án;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gerichtsvollzieher /m -s, =/

chắp hành viên thùa phát lại, mõ tòa; Gerichts

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gerichtsvollzieher /RESEARCH/

[DE] Gerichtsvollzieher

[EN] bailiff

[FR] huissier