Anh
bailiff
bailiff :
Đức
Gerichtsvollzieher
Pháp
huissier
bailiff /RESEARCH/
[DE] Gerichtsvollzieher
[EN] bailiff
[FR] huissier
thừa phát lại (mõ tòa), nhãn viên chắp hành (ờ tòa án) [L] Sheriff’s bailiff - người mang lệnh cưỡng chế, chắp hành viên - bum-bailiff - phụ tá thừa phát lại [HC] nhân viên khán thủ thuế.
An officer of court having custody of prisoners under arraignment.