Anh
bailiff
Đức
Gerichtsvollzieher
Pháp
huissier
huissier /RESEARCH/
[DE] Gerichtsvollzieher
[EN] bailiff
[FR] huissier
huissier [qisje] n. m. 1. Nhân viên đón khách (ở các tòa đại sứ, cán bộ v.v...) 2. Nhân viên phục vụ các hội nghị lón. 3. Viên chúc chấp hành ở tba án, lục sự. > Huissier-audiencier: Lục sự tồa án.