Việt
mõ tòa
chắp hành viên thùa phát lại
Đức
Gerichtsvollzieher
Gerichtsvollzieher /m -s, =/
chắp hành viên thùa phát lại, mõ tòa; Gerichts
Gerichtsvollzieher m moay-ơ (kỹ) Buchse f, Nabe f; mõ tòa bánh trước Vorderradnabe f; mõ tòa có vành rộng Hochflanschnabe f; mõ tòa sau Hinterradnabe f; mõ tòa tổ ong Hochflanschnabe f; mõ tòa vòng tự do Freilauf m