Việt
người canh giữ
người canh gác
người giám sát
người bảo vệ
cận vệ
Đức
Bewacher
Bewacher /der; -s, -/
người canh giữ; người canh gác; người giám sát; người bảo vệ; cận vệ (Beschützer, Bodyguard, Leibwächter);