Hüter /der, -s, -; Hũ.te.rin, die; -, -nen/
(geh ) người bảo vệ;
người canh gác;
người trông chừng;
người bảo quản;
người giữ gìn (Wächter, Schützer, Bewahrer);
die Hüter des Gesetzes : (đùa) cảnh sát, công an.
Hüter /der, -s, -; Hũ.te.rin, die; -, -nen/
(Sport) dạng ngắn gọn của danh từ Torbüter (thủ môn);