Việt
vệ binh danh dự
hiến binh danh dự ở Thổ Nhĩ Kỳ
người canh gác
người chạy việc ở tòa công sứ
Đức
Kawasse
Kawasse /der, ...ssen, ...ssen (früher)/
vệ binh danh dự; hiến binh danh dự ở Thổ Nhĩ Kỳ (Ehrenwächter);
người canh gác; người chạy việc ở tòa công sứ;