Việt
Điều dưỡng
tâm thần
y tá
Anh
nursing care
psychiatric care
nurse
Đức
Krankenpflege
Pflege
psychiatrische
Pháp
Soins infirmiers
psychiatrique
nurse /y học/
y tá, điều dưỡng
[DE] Krankenpflege
[EN] nursing care
[FR] Soins infirmiers
[VI] Điều dưỡng
Điều dưỡng,tâm thần
[DE] Pflege, psychiatrische
[EN] psychiatric care
[FR] Soins infirmiers, psychiatrique
[VI] Điều dưỡng, tâm thần