TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điều dưỡng

Điều dưỡng

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tâm thần

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

y tá

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

điều dưỡng

nursing care

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

psychiatric care

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

 nurse

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

điều dưỡng

Krankenpflege

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pflege

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

psychiatrische

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

điều dưỡng

Soins infirmiers

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

psychiatrique

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 nurse /y học/

y tá, điều dưỡng

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Điều dưỡng

[DE] Krankenpflege

[EN] nursing care

[FR] Soins infirmiers

[VI] Điều dưỡng

Điều dưỡng,tâm thần

[DE] Pflege, psychiatrische

[EN] psychiatric care

[FR] Soins infirmiers, psychiatrique

[VI] Điều dưỡng, tâm thần