Việt
Điều dưỡng
sự chăm sóc bệnh nhân.
Anh
nursing care
Đức
Krankenpflege
Pháp
Soins infirmiers
Krankenpflege /í =/
[DE] Krankenpflege
[EN] nursing care
[FR] Soins infirmiers
[VI] Điều dưỡng