TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pflegerin

nhà giáo dục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vệ sinh viên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

y tá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguôi cứu thuơng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngUòi tải thuơng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngUòi hộ lí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguời bảo trợ .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nữ y tá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người nuôi dạy thú

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nữ hộ lý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dạng ngắn gọn của danh từ Kinderpflegerin 2033 Pflücker

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

pflegerin

Pflegerin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pflegerin /die; -, -nen/

(selten) nữ y tá (Krankenschwester);

Pflegerin /die; -, -nen/

người nuôi dạy thú (nữ);

Pflegerin /die; -, -nen/

nữ hộ lý;

Pflegerin /die; -, -nen/

dạng ngắn gọn của danh từ Kinderpflegerin (cô trông trẻ) 2033 Pflücker;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pflegerin /f=, -nen/

1. nhà giáo dục; 2. vệ sinh viên, y tá, nguôi cứu thuơng, ngUòi tải thuơng, ngUòi hộ lí; 3. nguời bảo trợ [bảo hộ, giám hộ, đô đầu].