Việt
nhà giáo dục
vệ sinh viên
y tá
nguôi cứu thuơng
ngUòi tải thuơng
ngUòi hộ lí
nguời bảo trợ .
nữ y tá
người nuôi dạy thú
nữ hộ lý
dạng ngắn gọn của danh từ Kinderpflegerin 2033 Pflücker
Đức
Pflegerin
Pflegerin /die; -, -nen/
(selten) nữ y tá (Krankenschwester);
người nuôi dạy thú (nữ);
nữ hộ lý;
dạng ngắn gọn của danh từ Kinderpflegerin (cô trông trẻ) 2033 Pflücker;
Pflegerin /f=, -nen/
1. nhà giáo dục; 2. vệ sinh viên, y tá, nguôi cứu thuơng, ngUòi tải thuơng, ngUòi hộ lí; 3. nguời bảo trợ [bảo hộ, giám hộ, đô đầu].