Việt
nhà giáo dục
vệ sinh viên
y tá
nguôi cứu thuơng
ngUòi tải thuơng
ngUòi hộ lí
nguời bảo trợ .
Đức
Pflegerin
Pflegerin /f=, -nen/
1. nhà giáo dục; 2. vệ sinh viên, y tá, nguôi cứu thuơng, ngUòi tải thuơng, ngUòi hộ lí; 3. nguời bảo trợ [bảo hộ, giám hộ, đô đầu].