Việt
nữ y tá
nữ phụ tá của bác sĩ ở phòng khám
nữ vệ sinh viên
nữ cứu thương
chị
em gái
bà xơ
bà phưdc.
Đức
Schwester
Krankenschwester
Pflegerin
Arzthelferin
Gesundheitshelierin
Krankenschein
Gesundheitshelierin /í =, -nen/
nữ vệ sinh viên, nữ y tá, nữ cứu thương; -
Schwester /f =, -n/
1. chị, em gái; 2. nữ y tá; 3. (tôn) bà xơ, bà phưdc.
Krankenschein /der/
nữ y tá;
Pflegerin /die; -, -nen/
(selten) nữ y tá (Krankenschwester);
Arzthelferin /die/
nữ y tá; nữ phụ tá của bác sĩ ở phòng khám;
Schwester f, Krankenschwester f