Việt
giấy nghỉ ôm
giấy chứng nhận bệnh
giấy cho nghỉ ốm
nữ y tá
Đức
Krankenschein
Krankenschein /der/
giấy chứng nhận bệnh; giấy cho nghỉ ốm;
nữ y tá;
Krankenschein /m -(e)s, -e/
giấy nghỉ ôm; Kranken