TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schwester

bà xơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

em gái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nữ y tá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bà phưdc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chị gái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

em gái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bà chị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cô em

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bà phước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nữ tu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dạng ngắn gọn của danh từ Krankenschwester

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gã trai đồng tính luyến ái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

“mợ”

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

schwester

Schwester

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schwester /[’Jvestdr], die; -, -n/

chị gái; em gái;

Schwester /[’Jvestdr], die; -, -n/

bà chị; cô em (những người đồng cảnh ngộ);

Schwester /[’Jvestdr], die; -, -n/

bà xơ; bà phước; nữ tu (Nonne, Ordensschwester);

Schwester /[’Jvestdr], die; -, -n/

dạng ngắn gọn của danh từ Krankenschwester (nữ y tá);

Schwester /[’Jvestdr], die; -, -n/

(Jargon) gã trai đồng tính luyến ái; “mợ” (Homosexueller);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schwester /f =, -n/

1. chị, em gái; 2. nữ y tá; 3. (tôn) bà xơ, bà phưdc.