Schwester /[’Jvestdr], die; -, -n/
chị gái;
em gái;
Schwester /[’Jvestdr], die; -, -n/
bà chị;
cô em (những người đồng cảnh ngộ);
Schwester /[’Jvestdr], die; -, -n/
bà xơ;
bà phước;
nữ tu (Nonne, Ordensschwester);
Schwester /[’Jvestdr], die; -, -n/
dạng ngắn gọn của danh từ Krankenschwester (nữ y tá);
Schwester /[’Jvestdr], die; -, -n/
(Jargon) gã trai đồng tính luyến ái;
“mợ” (Homosexueller);