TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bà xơ

bà xơ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bà cố tể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bà phước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nữ tu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nữ tu sĩ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ni cô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bà phước làm công việc cứu tế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sư cô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

em gái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nữ y tá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bà phưdc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

bà xơ

Schwester

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ururgroßmutter

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Klosterfrau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Diako

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nonne

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schwester /f =, -n/

1. chị, em gái; 2. nữ y tá; 3. (tôn) bà xơ, bà phưdc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ururgroßmutter /die/

bà cố tể; bà xơ;

Schwester /[’Jvestdr], die; -, -n/

bà xơ; bà phước; nữ tu (Nonne, Ordensschwester);

Klosterfrau /die (veraltet)/

bà xơ; nữ tu sĩ; ni cô (Nonne);

Diako /nis.se [diako'nisa], die; -, -n (ev. Kirche)/

bà xơ (nhà dòng); bà phước làm công việc cứu tế;

Nonne /[’nono], die; -, -n/

bà xơ; nữ tu sĩ; sư cô; ni cô;